Characters remaining: 500/500
Translation

staying power

/'steiiɳ'pauə/
Academic
Friendly

"Staying power" một cụm danh từ trong tiếng Anh, có thể hiểu đơn giản "sức chịu đựng" hoặc "sức dẻo dai." thường được sử dụng để chỉ khả năng của một người hoặc một vật nào đó duy trì sự tồn tại, hiệu quả hoặc thành công trong một khoảng thời gian dài, bất chấp những khó khăn, thách thức.

Định nghĩa
  • Staying power: Danh từ chỉ khả năng tiếp tục hoạt động hoặc tồn tại trong một thời gian dài không bị suy giảm.
dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh cá nhân:

    • "She has a lot of staying power; she can work for hours without getting tired." ( ấy sức chịu đựng lớn; ấy có thể làm việc hàng giờ không thấy mệt mỏi.)
  2. Trong kinh doanh:

    • "The company proved its staying power by surviving the economic downturn." (Công ty đã chứng minh sức dẻo dai của mình bằng cách sống sót qua cuộc khủng hoảng kinh tế.)
  3. Trong thể thao:

    • "His staying power on the field is impressive; he never seems to run out of energy." (Sức chịu đựng của anh ấy trên sân cỏ thật ấn tượng; anh ấy dường như không bao giờ hết năng lượng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • "Staying power" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "Mental staying power" (sức chịu đựng về tinh thần)
    • "Emotional staying power" (sức chịu đựng về cảm xúc)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Endurance": khả năng chịu đựng, bền bỉ.
  • "Resilience": sức bật lại, khả năng phục hồi sau khó khăn.
  • "Persistence": sự kiên trì, không bỏ cuộc.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Hang in there": Cố gắng kiên trì trong tình huống khó khăn.
  • "Stick it out": Tiếp tục chịu đựng một tình huống khó khăn cho đến khi kết thúc.
Kết luận

"Staying power" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ cá nhân cho đến kinh doanh thể thao.

danh từ
  1. sức chịu đựng, sức dẻo dai

Comments and discussion on the word "staying power"